hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
嶇 ▸ từ ghép
嶇 - khu
崎嶇
khi khu
崎嶇
khi khu
phồn thể
Từ điển phổ thông
gồ ghề, lởm chởm, đường núi gập ghềnh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gập ghềnh khó khăn, nói về đường đi. Cung oán ngâm khúc có câu: » Đường thế đồ gót rỗ khi khu «.
▸ Từng từ:
崎
嶇
嶇峿
khu ngô
嶇峿
khu ngô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
núi cao không bằng phẳng
▸ Từng từ:
嶇
峿