嵽 - điệt, đệ
岹嵽

thiều đệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dáng núi cao và xa

▸ Từng từ:
嵽嵲

điệt nghiệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

núi cao và dựng đứng

▸ Từng từ: