峰 - phong
尖峰 tiêm phong

tiêm phong

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đỉnh núi nhọn

▸ Từng từ:
山峰 sơn phong

sơn phong

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đỉnh núi

▸ Từng từ:
羣峰 quần phong

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dãy núi. Nhiều trái núi gần nhau.

▸ Từng từ:
八國集團峰會 bát quốc tập đoàn phong hội

Từ điển trích dẫn

1. G8 summit.

▸ Từng từ: