峡 - giáp, hiệp, hạp
三峡 tam hạp

tam hạp

giản thể

Từ điển phổ thông

chỉ 3 nhánh hợp thành sông Trường Giang

▸ Từng từ:
峡谷 hạp cốc

hạp cốc

giản thể

Từ điển phổ thông

khe núi, hẻm núi, hẽm núi

▸ Từng từ: