峙 - trì, trĩ
对峙 đối trì

đối trì

giản thể

Từ điển phổ thông

đương đầu với nhau, chạm trán nhau

▸ Từng từ:
對峙 đối trì

đối trì

phồn thể

Từ điển phổ thông

đương đầu với nhau, chạm trán nhau

▸ Từng từ:
峙立 trĩ lập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứng sừng sững.

▸ Từng từ: