hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
岳 ▸ từ ghép
岳 - nhạc
岳丈
nhạc trượng
岳丈
nhạc trượng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bố vợ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Nhạc phụ
岳
父
.
▸ Từng từ:
岳
丈
岳家
nhạc gia
岳家
nhạc gia
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bên nhà vợ — Cha vợ. » Tiên rằng: Nhờ lượng nhạc gia, đại khoa dầu tặng, tiểu khoa lo gì « ( Lục Vân Tiên ).
▸ Từng từ:
岳
家
岳母
nhạc mẫu
岳母
nhạc mẫu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mẹ vợ.
▸ Từng từ:
岳
母
岳父
nhạc phụ
岳父
nhạc phụ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cha vợ.
▸ Từng từ:
岳
父