岩 - nham
岩浆 nham tương

nham tương

giản thể

Từ điển phổ thông

dung nham, lava

▸ Từng từ:
岩漿 nham tương

nham tương

phồn thể

Từ điển phổ thông

dung nham, lava

▸ Từng từ: 漿
岩石 nham thạch

nham thạch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nham thạch, đá núi

▸ Từng từ:
岩磴 nham đặng

nham đặng

giản thể

Từ điển phổ thông

bậc đá lên núi

▸ Từng từ:
悬岩 huyền nham

huyền nham

giản thể

Từ điển phổ thông

vách đá, vực đá

▸ Từng từ:
懸岩 huyền nham

huyền nham

phồn thể

Từ điển phổ thông

vách đá, vực đá

▸ Từng từ:
熔岩 dung nham

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khoáng chất nóng chảy do núi lửa phun ra.

▸ Từng từ:
噴出岩 phún xuất nham

Từ điển trích dẫn

1. Nham thạch (từ trong núi lửa hoặc lòng đất phun ra rồi ngưng kết trên mặt đất).

▸ Từng từ: