岛 - đảo
冰岛 băng đảo

băng đảo

giản thể

Từ điển phổ thông

Iceland

▸ Từng từ:
半岛 bán đảo

bán đảo

giản thể

Từ điển phổ thông

bán đảo

▸ Từng từ:
岛国 đảo quốc

đảo quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc gia ở đảo, nước ở ngoài đảo

▸ Từng từ:
岛屿 đảo tự

đảo tự

giản thể

Từ điển phổ thông

quần đảo

▸ Từng từ: 屿