屭 - hí, hý
贔屭 bí hí

bí hí

phồn thể

Từ điển phổ thông

hăng hái, cố sức

bí sí

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại rùa cực lớn.

▸ Từng từ: