属 - chú, chúc, thuộc
下属 hạ chú

hạ chú

giản thể

Từ điển phổ thông

cấp dưới, thuộc hạ

▸ Từng từ:
依属 y thuộc

y thuộc

giản thể

Từ điển phổ thông

phụ thuộc vào

▸ Từng từ:
外属 ngoại thuộc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Ngoại thân .

▸ Từng từ:
属下 thuộc hạ

thuộc hạ

giản thể

Từ điển phổ thông

thuộc hạ, tay chân, người để sai khiến

▸ Từng từ:
属国 thuộc quốc

thuộc quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

nước chư hầu, nước phục tùng

▸ Từng từ:
属地 thuộc địa

thuộc địa

giản thể

Từ điển phổ thông

thuộc địa, nước chưa có độc lập

▸ Từng từ:
属性 thuộc tính

thuộc tính

giản thể

Từ điển phổ thông

thuộc tính, tính chất

▸ Từng từ: