hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
层 ▸ từ ghép
层 - tằng
上层
thượng tằng
上层
thượng tằng
giản thể
Từ điển phổ thông
tầng trên, cấp trên
▸ Từng từ:
上
层
下层
hạ tằng
下层
hạ tằng
giản thể
Từ điển phổ thông
hạ tầng
▸ Từng từ:
下
层
低层
đê tằng
低层
đê tằng
giản thể
Từ điển phổ thông
tầng thấp
▸ Từng từ:
低
层
子层
tử tằng
子层
tử tằng
giản thể
Từ điển phổ thông
lớp sau, cấp sau, cấp nhỏ hơn, cấp con
▸ Từng từ:
子
层
层云
tằng vân
层云
tằng vân
giản thể
Từ điển phổ thông
mây tầng
▸ Từng từ:
层
云
层压
tằng áp
层压
tằng áp
giản thể
Từ điển phổ thông
cán mỏng, rát mỏng
▸ Từng từ:
层
压
层层
tằng tằng
层层
tằng tằng
giản thể
Từ điển phổ thông
tầng tầng lớp lớp, nhiều lớp chồng lên nhau
▸ Từng từ:
层
层
层次
tằng thứ
层次
tằng thứ
giản thể
Từ điển phổ thông
tầng, lớp, cấp
▸ Từng từ:
层
次