层 - tằng
上层 thượng tằng

thượng tằng

giản thể

Từ điển phổ thông

tầng trên, cấp trên

▸ Từng từ:
下层 hạ tằng

hạ tằng

giản thể

Từ điển phổ thông

hạ tầng

▸ Từng từ:
低层 đê tằng

đê tằng

giản thể

Từ điển phổ thông

tầng thấp

▸ Từng từ:
子层 tử tằng

tử tằng

giản thể

Từ điển phổ thông

lớp sau, cấp sau, cấp nhỏ hơn, cấp con

▸ Từng từ:
层云 tằng vân

tằng vân

giản thể

Từ điển phổ thông

mây tầng

▸ Từng từ:
层压 tằng áp

tằng áp

giản thể

Từ điển phổ thông

cán mỏng, rát mỏng

▸ Từng từ:
层层 tằng tằng

tằng tằng

giản thể

Từ điển phổ thông

tầng tầng lớp lớp, nhiều lớp chồng lên nhau

▸ Từng từ:
层次 tằng thứ

tằng thứ

giản thể

Từ điển phổ thông

tầng, lớp, cấp

▸ Từng từ: