屁 - thí
屁股 thí cổ

thí cổ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mông, đít
2. đáy, đít

▸ Từng từ:
屁話 thí thoại

thí thoại

phồn thể

Từ điển phổ thông

lời nói bậy bạ

▸ Từng từ:
屁话 thí thoại

thí thoại

giản thể

Từ điển phổ thông

lời nói bậy bạ

▸ Từng từ:
放屁 phóng thí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh rắm ( đánh địt ). Sau này ta còn gọi là Trung tiện.

▸ Từng từ: