尘 - trần
红尘 hồng trần

hồng trần

giản thể

Từ điển phổ thông

nơi đô hội nhộn nhịp

▸ Từng từ:
风尘 phong trần

phong trần

giản thể

Từ điển phổ thông

phong trần

▸ Từng từ: