尖 - tiêm
尖叫 tiêm khiếu

tiêm khiếu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kêu inh ỏi, kêu điếc tai

▸ Từng từ:
尖塔 tiêm tháp

tiêm tháp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tòa tháp nhọn

▸ Từng từ:
尖峰 tiêm phong

tiêm phong

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đỉnh núi nhọn

▸ Từng từ:
尖銳 tiêm nhuệ

tiêm nhuệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sắc nhọn, sắc bén

▸ Từng từ:
尖锐 tiêm nhuệ

tiêm nhuệ

giản thể

Từ điển phổ thông

sắc nhọn, sắc bén

▸ Từng từ:
打尖 đả tiêm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghỉ ngơi dọc đường.

▸ Từng từ:
笔尖 bút tiêm

bút tiêm

giản thể

Từ điển phổ thông

ngòi bút

▸ Từng từ:
筆尖 bút tiêm

bút tiêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngòi bút

▸ Từng từ:
葉尖 diệp tiêm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu nhọn của lá.

▸ Từng từ: