将 - thương, tương, tướng
上将 thượng tướng

thượng tướng

giản thể

Từ điển phổ thông

cấp thượng tướng, hàm thượng tướng

▸ Từng từ:
中将 trung tướng

trung tướng

giản thể

Từ điển phổ thông

cấp trung tướng, hàm trung tướng

▸ Từng từ:
即将 tức tương

tức tương

giản thể

Từ điển phổ thông

sắp sửa, chuẩn bị

▸ Từng từ:
大将 đại tướng

đại tướng

giản thể

Từ điển phổ thông

chức đại tướng trong quân đội

▸ Từng từ:
将军 tướng quân

tướng quân

giản thể

Từ điển phổ thông

tướng quân, người cầm quân

▸ Từng từ:
将来 tương lai

tương lai

giản thể

Từ điển phổ thông

tương lai, về sau

▸ Từng từ:
将近 tương cận

tương cận

giản thể

Từ điển phổ thông

gần, sát

▸ Từng từ:
将领 tướng lãnh

tướng lãnh

giản thể

Từ điển phổ thông

tướng lĩnh, tướng quân

tướng lĩnh

giản thể

Từ điển phổ thông

tướng lĩnh, tướng quân

▸ Từng từ:
少将 thiếu tướng

thiếu tướng

giản thể

Từ điển phổ thông

cấp thiếu tướng, quân hàm thiếu tướng

▸ Từng từ:
必将 tất tương

tất tương

giản thể

Từ điển phổ thông

chắn chắn sẽ, không thể tránh khỏi

▸ Từng từ: