寿 - thọ
寿星 thọ tinh

thọ tinh

giản thể

Từ điển phổ thông

ông Thọ

▸ Từng từ: 寿
寿材 thọ tài

thọ tài

giản thể

Từ điển phổ thông

quan tài

▸ Từng từ: 寿
寿桃 thọ đào

thọ đào

giản thể

Từ điển phổ thông

quả đào trường thọ

▸ Từng từ: 寿
寿礼 thọ lễ

thọ lễ

giản thể

Từ điển phổ thông

lễ mừng thọ

▸ Từng từ: 寿
寿衣 thọ y

thọ y

giản thể

Từ điển phổ thông

áo quan, áo mặc cho người chết

▸ Từng từ: 寿
拜寿 bái thọ

bái thọ

giản thể

Từ điển phổ thông

chúc thọ, mừng thọ

▸ Từng từ: 寿
灵寿 linh thọ

linh thọ

giản thể

Từ điển phổ thông

cây linh thọ (gỗ dùng làm gậy chống)

▸ Từng từ: 寿