寻 - tầm
寻常 tầm thường

tầm thường

giản thể

Từ điển phổ thông

tầm thường, bình thường

▸ Từng từ:
寻找 tầm trảo

tầm trảo

giản thể

Từ điển phổ thông

tìm kiếm

▸ Từng từ:
寻机 tầm cơ

tầm cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

tìm kiếm cơ hội

▸ Từng từ:
寻求 tầm cầu

tầm cầu

giản thể

Từ điển phổ thông

tìm kiếm, mưu cầu

▸ Từng từ:
寻觅 tầm mịch

tầm mịch

giản thể

Từ điển phổ thông

tìm kiếm

▸ Từng từ:
寻访 tầm phỏng

tầm phỏng

giản thể

Từ điển phổ thông

thăm hỏi, đến thăm ai

▸ Từng từ: 访
寻阳 tầm dương

tầm dương

giản thể

Từ điển phổ thông

bến sông Tầm Dương bên Trung Quốc

▸ Từng từ: