寑 - tẩm
寑室 tẩm thất

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Tẩm sở .

▸ Từng từ:
寑廟 tẩm miếu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà thờ tổ tiên của vua.

▸ Từng từ:
寑所 tẩm sở

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phòng ngủ.

▸ Từng từ:
寑門 tẩm môn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cửa ở trong nhà, thông từ phòng nọ sang phòng kia.

▸ Từng từ:
寑食 tẩm thực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giấc ngủ bữa ăn.

▸ Từng từ: