寐 - mị
夢寐 mộng mị

mộng mị

phồn thể

Từ điển phổ thông

mộng mị, ngủ mơ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngủ mà nằm mơ.

▸ Từng từ:
梦寐 mộng mị

mộng mị

giản thể

Từ điển phổ thông

mộng mị, ngủ mơ

▸ Từng từ: