宾 - thấn, tân
宾主 tân chủ

tân chủ

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ và khách

▸ Từng từ:
宾语 tân ngữ

tân ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

tân ngữ, bổ ngữ

▸ Từng từ:
宾馆 tân quán

tân quán

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà khách, khách sạn

▸ Từng từ:
菲律宾 phi luật tân

phi luật tân

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Philipine

▸ Từng từ: