1. Lợi ích và tổn hại. ◇ Sử Kí 史記: "Tiên tri lợi hại, sát ư họa phúc" 先知利害, 察於禍福 (Quy sách liệt truyện 龜策列傳) Biết trước lợi và tổn hại, xét ở họa phúc. 2. Chỉ hình thế đích tiện lợi và hiểm yếu. 3. Hung tợn, mạnh dữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như lợi bệnh 利病 — Nguy hiểm, hung tợn, nhiều thủ đoạn.
1. Làm hại người vô cùng. ◇ Tây du kí 西遊記: "Sư phụ bất khả tích tha, khủng nhật hậu thành liễu đại quái, hại nhân bất thiển dã" 師父不可惜他. 恐日後成了大怪, 害人不淺也 (Đệ lục thập tứ hồi) Thầy chẳng nên thương chúng nó làm chi, (nếu bây giờ không trừ), sợ sau này trở thành yêu quái thứ dữ, hại người vô cùng.