宧 - di
士宧 sĩ hoạn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc làm quan — Người làm quan.

▸ Từng từ:
巧宧 xảo hoạn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cuộc đời làm quan nhờ tài khéo léo mà có.

▸ Từng từ:
閹宧 yêm hoạn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quan thái giám làm việc trong cung vua.

▸ Từng từ: