孱 - sàn
孱夫 sàn phu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người yếu đuối — Kẻ khiếp nhược.

▸ Từng từ:
孱弱 sàn nhược

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ bé yếu đuối.

▸ Từng từ:
孱頭 sàn đầu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hèn kém xấu xa.

▸ Từng từ:
孱顏 sàn nhan

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không đều nhau — Dáng cao.

▸ Từng từ: