ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
孩 - hài
嬰孩 anh hài
Từ điển trích dẫn
1. Trẻ con, trẻ thơ. Tỉ dụ tuổi nhỏ, niên ấu. § Cũng gọi là: "anh nhi" 嬰兒, "hài đồng" 孩童. ◇ Tiết Nhân Quý chinh Liêu sự lược 薛仁貴征遼事略: "Thần tuy niên mại, Liêu binh thượng nhược anh hài, nguyện bệ hạ vô lự" 臣雖年邁, 遼兵尚若嬰孩, 願陛下無慮 Thần tuy già cả, nhưng quân Liêu còn như con nít, xin bệ hạ đừng lo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứa trẻ sơ sinh.
▸ Từng từ: 嬰 孩
孩子 hài tử
Từ điển phổ thông
đứa trẻ, trẻ con
Từ điển trích dẫn
1. Trẻ con. § Chỉ người vị thành niên. ◎ Như: "giá cá hài tử tì khí đại, biệt nhạ tha" 這個孩子脾氣大, 別惹他 thằng bé này khó tính lắm, đừng trêu nó.
2. Con cái. ◎ Như: "sanh hạ nhất cá hài tử" 生下一個孩子 sinh được một đứa con.
2. Con cái. ◎ Như: "sanh hạ nhất cá hài tử" 生下一個孩子 sinh được một đứa con.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trẻ con — Đứa con.
▸ Từng từ: 孩 子