孚 - phu
中孚 trung phu

Từ điển trích dẫn

1. § "Trung Phu" , tên một quẻ trong kinh Dịch.

▸ Từng từ:
孚乳 phu nhũ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ấp trứng ( nói về loài chim gà ).

▸ Từng từ:
孚甲 phu giáp

phu giáp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nứt nanh (hạt nảy mầm thành cây)

▸ Từng từ: