孙 - tôn, tốn
外孙 ngoại tôn

ngoại tôn

giản thể

Từ điển phổ thông

cháu ngoại

▸ Từng từ:
子孙 tử tôn

tử tôn

giản thể

Từ điển phổ thông

con cháu, hậu duệ

▸ Từng từ:
孙女 tôn nữ

tôn nữ

giản thể

Từ điển phổ thông

cháu gái gọi bằng ông bà

▸ Từng từ:
孙子 tôn tử

tôn tử

giản thể

Từ điển phổ thông

cháu trai gọi bằng ông bà

▸ Từng từ: