嬭 - nãi, nễ
嬭媽 nãi ma

nãi ma

phồn thể

Từ điển phổ thông

vú em

▸ Từng từ:
嬭嬭 nãi nãi

nãi nãi

phồn thể

Từ điển phổ thông

bà nội

▸ Từng từ:
嬭母 nãi mẫu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vú em, vú nuôi ( như nhũ mẫu ).

▸ Từng từ:
嬭油 nãi du

nãi du

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bơ (làm từ sữa)
2. kem ăn

▸ Từng từ:
嬭牛 nãi ngưu

nãi ngưu

phồn thể

Từ điển phổ thông

bò sữa

▸ Từng từ:
嬭罩 nãi trạo

nãi trạo

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái xu-chiêng

▸ Từng từ:
阿嬭 a nãi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng gọi người vú nuôi — Tiếng xưng hô với người đàn bà lớn tuổi, đáng tuổi mẹ mình.

▸ Từng từ: