嫉 - tật
嫉妒 tật đố

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ghen ghét.

▸ Từng từ:
憎嫉 tăng tật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thù ghét.

▸ Từng từ: