媳 - tức
儿媳 nhi tức

nhi tức

giản thể

Từ điển phổ thông

con dâu

▸ Từng từ:
兒媳 nhi tức

nhi tức

phồn thể

Từ điển phổ thông

con dâu

▸ Từng từ:
媳妇 tức phụ

tức phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

con dâu

▸ Từng từ:
媳婦 tức phụ

tức phụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con dâu

▸ Từng từ:
子媳 tử tức

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con trai và con dâu. Chỉ chung con cái.

▸ Từng từ:
弟媳 đệ tức

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người em dâu.

▸ Từng từ:
賢媳 hiền tức

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng gọi con dâu của mình với ý tôn xưng.

▸ Từng từ:
長媳 trưởng tức

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con dâu cả ( vợ của con trai đầu ).

▸ Từng từ: