媲 - bễ, thí
媲偶 bễ ngẫu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cùng nhau. Chẳng hạn Bễ ngẫu cộng thực 8 chủ khách cùng nhau ăn uống ).

▸ Từng từ: