婀 - a, ả
婀娜 a na

a na

phồn thể

Từ điển phổ thông

mũm mĩm, mềm mại, xinh đẹp thướt tha

▸ Từng từ:
媕婀 an a

an a

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. do dự, trù trừ
2. đưa đón

▸ Từng từ: