1. Cung nữ. ◇ Nhan Sư Cổ 顏師古: "Đế thường hạnh Chiêu Minh văn tuyển lâu, xa giá vị chí, tiên mệnh cung nga sổ thiên nhân thăng lâu nghênh thị" 帝嘗幸昭明文選樓, 車駕未至, 先命宮娥數千人昇樓迎侍 (Tùy di lục 隋遺錄, Quyển hạ). 2. § Cũng viết là "cung oa" 宮娃.
Người con gái đẹp ở cung trăng, tức Hằng Nga. Xem Hằng Nga. Vần Hằng — Tên nữ nhân vật trong truyện Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu, tức nàng Kiều Nguyệt Nga.