娟 - quyên
婵娟 thiền quyên

thiền quyên

giản thể

Từ điển phổ thông

đẹp thướt tha

▸ Từng từ:
嬋娟 thiền quyên

thiền quyên

phồn thể

Từ điển phổ thông

đẹp thướt tha

▸ Từng từ: