娇 - kiều
娇媚 kiều mị

kiều mị

giản thể

Từ điển phổ thông

con gái lẳng lơ

▸ Từng từ:
娇艳 kiều diễm

kiều diễm

giản thể

Từ điển phổ thông

con gái đẹp

▸ Từng từ:
阿娇 a kiều

a kiều

giản thể

Từ điển phổ thông

con gái đẹp

▸ Từng từ: