姚 - dao, diêu
嫖姚 phiêu diêu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhẹ nhàng lâng lâng.

▸ Từng từ:
票姚 phiêu diêu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhẹ nhàng lâng lâng.

▸ Từng từ: