姗 - san, tiên
姗姗 san san

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Uốn éo uyển chuyển. Nói dáng đi của đàn bà con gái.

▸ Từng từ:
姗笑 san tiếu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cười chê.

▸ Từng từ: