姐 - thư, tả
唉姐 ai thư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng gọi bà nội của mình.

▸ Từng từ:
姐夫 thư phu

thư phu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

anh rể

▸ Từng từ:
姐妹 thư muội

thư muội

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chị em gái

▸ Từng từ:
姐姐 thư thư

thư thư

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chị gái

▸ Từng từ:
小姐 tiểu thư

tiểu thư

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiểu thư, cô nàng, cô gái, thiếu nữ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người con gái trẻ tuổi — Tiếng gọi con gái nhà quyền quý. Đoạn trường tân thanh : » Tiểu thư nổi giận đùng đùng «. Trong Bạch thoại, là tiếng gọi người con gái ( cô ).

▸ Từng từ:
英姐 anh thư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đàn bà tài giỏi.

▸ Từng từ:
窑姐儿 diêu thư nhi

diêu thư nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

gái đĩ, gái điếm

▸ Từng từ:
窯姐兒 diêu thư nhi

diêu thư nhi

phồn thể

Từ điển phổ thông

gái đĩ, gái điếm

▸ Từng từ: