妨 - phương, phướng
不妨 bất phương

bất phương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vô hại

▸ Từng từ:
妨害 phương hại

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm thiệt thòi, tổn thương tới.

▸ Từng từ:
妨碍 phương ngại

phương ngại

giản thể

Từ điển phổ thông

cản trở, gây trở ngại

▸ Từng từ:
妨礙 phương ngại

phương ngại

phồn thể

Từ điển phổ thông

cản trở, gây trở ngại

▸ Từng từ: