hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
妇 ▸ từ ghép
妇 - phụ
匹妇
thất phụ
匹妇
thất phụ
giản thể
Từ điển phổ thông
người đàn bà tầm thường
▸ Từng từ:
匹
妇
妇女
phụ nữ
妇女
phụ nữ
giản thể
Từ điển phổ thông
phụ nữ, đàn bà
▸ Từng từ:
妇
女
媳妇
tức phụ
媳妇
tức phụ
giản thể
Từ điển phổ thông
con dâu
▸ Từng từ:
媳
妇
孕妇
dựng phụ
孕妇
dựng phụ
giản thể
Từ điển phổ thông
đàn bà chửa, người có mang
▸ Từng từ:
孕
妇
寡妇
quả phụ
寡妇
quả phụ
giản thể
Từ điển phổ thông
quả phụ, đàn bà góa
▸ Từng từ:
寡
妇