妇 - phụ
匹妇 thất phụ

thất phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

người đàn bà tầm thường

▸ Từng từ:
妇女 phụ nữ

phụ nữ

giản thể

Từ điển phổ thông

phụ nữ, đàn bà

▸ Từng từ:
媳妇 tức phụ

tức phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

con dâu

▸ Từng từ:
孕妇 dựng phụ

dựng phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

đàn bà chửa, người có mang

▸ Từng từ:
寡妇 quả phụ

quả phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

quả phụ, đàn bà góa

▸ Từng từ: