奓 - tra, trá, xa, xỉ
奓戸 xa hộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở cửa ra.

▸ Từng từ:
奓闊 xa khoát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quá rộng rãi, tiêu xài hoang phí.

▸ Từng từ: