头 - đầu
乳头 nhũ đầu

nhũ đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu vú, núm vú

▸ Từng từ:
势头 thế đầu

thế đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

đà, xu hướng, khuynh hướng

▸ Từng từ:
口头 khẩu đầu

khẩu đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

bằng miệng, bằng lời

▸ Từng từ:
叩头 khấu đầu

khấu đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

khấu đầu, quỳ lạy, cúi lạy

▸ Từng từ:
喉头 hầu đầu

hầu đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

cổ họng, thanh quản

▸ Từng từ:
埋头 mai đầu

mai đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

bánh bao

▸ Từng từ:
头颅 đầu lô

đầu lô

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu lâu

▸ Từng từ:
工头 công đầu

công đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

quản đốc, đốc công

▸ Từng từ:
幧头 thiêu đầu

thiêu đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

cái khăn vén tóc

▸ Từng từ:
户头 hộ đầu

hộ đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

tài khoản ngân hàng

▸ Từng từ:
报头 báo đầu

báo đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu báo, nhan đề tờ báo, tên tờ báo

▸ Từng từ:
抬头 sĩ đầu

sĩ đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

ngẩng đầu

▸ Từng từ:
拳头 quyền đầu

quyền đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

quả đấm, nắm tay

▸ Từng từ:
斧头 phủ đầu

phủ đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

cái búa rìu, lưỡi rìu

▸ Từng từ:
枕头 chẩm đầu

chẩm đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

cái gối đầu

▸ Từng từ:
榔头 lang đầu

lang đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

búa tạ

▸ Từng từ:
码头 mã đầu

mã đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

bến tàu, bến đò

▸ Từng từ:
硚头 kiều đầu

kiều đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

tên một vùng đất ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc

▸ Từng từ:
磕头 khái đầu

khái đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

dập đầu lạy

▸ Từng từ:
馒头 man đầu

man đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

bánh bò chén, bánh bột hấp

▸ Từng từ:
大碶头 đại khế đầu

Từ điển phổ thông

tên một vùng đất ở tỉnh Chiết Giang của Trung Quốc

▸ Từng từ:
蓬头历齿 bồng đầu lịch xỉ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối răng thưa, chỉ tuổi già.

▸ Từng từ: 齿
龙头老大 long đầu lão đại

Từ điển phổ thông

ông chủ lớn

▸ Từng từ: