壹 - nhất
單壹 đơn nhất

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ có một.

▸ Từng từ:
專壹 chuyên nhất

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như "chuyên nhất" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ có một, không thay đổi.

▸ Từng từ: