hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
壮 ▸ từ ghép
壮 - trang, tráng
壮丽
tráng lệ
壮丽
tráng lệ
giản thể
Từ điển phổ thông
tráng lệ, lộng lẫy, đẹp đẽ
▸ Từng từ:
壮
丽
壮大
tráng đại
壮大
tráng đại
giản thể
Từ điển phổ thông
khoẻ lên, lớn mạnh lên
▸ Từng từ:
壮
大
壮观
tráng quan
壮观
tráng quan
giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp mắt, hay mắt, ngoạn mục
▸ Từng từ:
壮
观
宏壮
hoành tráng
宏壮
hoành tráng
giản thể
Từ điển phổ thông
hoành tráng
▸ Từng từ:
宏
壮
悲壮
bi tráng
悲壮
bi tráng
giản thể
Từ điển phổ thông
bi tráng, bi hùng
▸ Từng từ:
悲
壮
雄壮
hùng tráng
雄壮
hùng tráng
giản thể
Từ điển phổ thông
hùng tráng, khoẻ mạnh
▸ Từng từ:
雄
壮