壮 - trang, tráng
壮丽 tráng lệ

tráng lệ

giản thể

Từ điển phổ thông

tráng lệ, lộng lẫy, đẹp đẽ

▸ Từng từ:
壮大 tráng đại

tráng đại

giản thể

Từ điển phổ thông

khoẻ lên, lớn mạnh lên

▸ Từng từ:
壮观 tráng quan

tráng quan

giản thể

Từ điển phổ thông

đẹp mắt, hay mắt, ngoạn mục

▸ Từng từ:
宏壮 hoành tráng

hoành tráng

giản thể

Từ điển phổ thông

hoành tráng

▸ Từng từ:
悲壮 bi tráng

bi tráng

giản thể

Từ điển phổ thông

bi tráng, bi hùng

▸ Từng từ:
雄壮 hùng tráng

hùng tráng

giản thể

Từ điển phổ thông

hùng tráng, khoẻ mạnh

▸ Từng từ: