壐 - tỉ, tỷ
國壐 quốc tỉ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái ấn của vua.

▸ Từng từ:
玉壐 ngọc tỉ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái ấn bằng ngọc, tức ấn truyền quốc của ông vua.

▸ Từng từ: