hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
墳 ▸ từ ghép
墳 - bổn, phần, phẫn
冢墳
trủng phần
冢墳
trủng phần
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mồ mả.
▸ Từng từ:
冢
墳
墳墓
phần mộ
墳墓
phần mộ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mộ, mồ mả
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung mồ mả. » Thưa rằng: Hoạn nạn xiết bao, mẹ tôi phần mộ nơi nào viếng an «. ( Lục Vân Tiên ).
▸ Từng từ:
墳
墓
生墳
sinh phần
生墳
sinh phần
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi mộ làm sẵn từ lúc còn sống.
▸ Từng từ:
生
墳
陰墳
âm phần
陰墳
âm phần
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ mô tả.
▸ Từng từ:
陰
墳