塾 - thục
私塾 tư thục

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trường học do một người lập ra, không phải do nhà nước lập ra.

▸ Từng từ:
義塾 nghĩa thục

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Nghĩa học .

▸ Từng từ: