塋 - doanh, oanh
塋域 doanh vực

Từ điển trích dẫn

1. Mộ huyệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bãi tha ma. Nghĩa địa.

▸ Từng từ:
塋記 doanh kí

Từ điển trích dẫn

1. Một loại mộ chí, văn tự giản dị, không có lời minh. ☆ Tương tự: "táng kí" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bài văn để ở ngôi mộ người chết. Lời văn khắc trên mộ bia.

▸ Từng từ: