堊 - ác
堊室 ác thất

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Căn nhà không sửa sang gì, cứ để cũ xấu. Cũng chỉ nhà có tang. Thời xưa có tang cha mẹ, ba năm không sửa sang nhà cửa.

▸ Từng từ:
堊帚 ác chửu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chổi quét nhà.

▸ Từng từ: