埵 - đóa, đỏa
菩提薩埵 bồ đề tát đóa

Từ điển trích dẫn

1. "Bồ-đề-tát-đóa" (Pāli: बोधिसत्त bodhisatta, Phạm: बोधिसत्त्व bodhisattva), gọi tắt là "Bồ tát" .

▸ Từng từ: