埤 - bi, bì, tỳ
埤堄 bì nghệ

bì nghệ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bức tường thấp.

bì nhị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tường thấp trên thành

▸ Từng từ: